Có 2 kết quả:
一动不动 yī dòng bù dòng ㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ • 一動不動 yī dòng bù dòng ㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
yī dòng bù dòng ㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
motionless
Bình luận 0
yī dòng bù dòng ㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
motionless
Bình luận 0